Có 2 kết quả:

尽善尽美 jìn shàn jìn měi ㄐㄧㄣˋ ㄕㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄟˇ盡善盡美 jìn shàn jìn měi ㄐㄧㄣˋ ㄕㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) perfect (idiom); perfection
(2) the best of all possible worlds
(3) as good as it gets

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) perfect (idiom); perfection
(2) the best of all possible worlds
(3) as good as it gets

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0