Có 2 kết quả:
尽善尽美 jìn shàn jìn měi ㄐㄧㄣˋ ㄕㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄟˇ • 盡善盡美 jìn shàn jìn měi ㄐㄧㄣˋ ㄕㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄟˇ
jìn shàn jìn měi ㄐㄧㄣˋ ㄕㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfect (idiom); perfection
(2) the best of all possible worlds
(3) as good as it gets
(2) the best of all possible worlds
(3) as good as it gets
Bình luận 0
jìn shàn jìn měi ㄐㄧㄣˋ ㄕㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfect (idiom); perfection
(2) the best of all possible worlds
(3) as good as it gets
(2) the best of all possible worlds
(3) as good as it gets
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0